EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interlacing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interlacing
interlace /,intə'leis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
trộn lẫn với nhau
nội động từ
bện chéo vào nhau
@interlace
đan nhau
← Xem thêm từ interlaces
Xem thêm từ interlaid →
Từ vựng liên quan
ac
ci
er
i
in
inter
la
lac
lacing
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…