ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermits


intermit /,intə'mit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn

@intermit
  làm đứt đoạn làm gián đoạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…