EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
internist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
internist
internist /in'tə:nist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bác sĩ nội khoa
← Xem thêm từ interning
Xem thêm từ internists →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
intern
is
ni
nt
rn
st
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…