EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interphase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interphase
interphase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) kỳ gian phân
← Xem thêm từ interperter
Xem thêm từ interphases →
Từ vựng liên quan
as
er
ha
has
i
in
inter
nt
phase
rp
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…