ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpunctuate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpunctuate


interpunctuate /,intə'pʌɳktjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chấm câu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…