EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interpunctuate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interpunctuate
interpunctuate /,intə'pʌɳktjueit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chấm câu
← Xem thêm từ interprovincial
Xem thêm từ Interquartile range →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
i
in
inter
nt
pun
punctuate
rp
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…