EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interrogable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interrogable
interrogable /in'terəgəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn
← Xem thêm từ interrobangs
Xem thêm từ interrogate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
err
gab
gable
i
in
inter
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…