ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interrogable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interrogable


interrogable /in'terəgəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…