ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interruptedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interruptedness


interruptedness /,intə'rʌptidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…