EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interruptible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interruptible
interruptible /,intə'rʌptəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể làm gián đoạn được
có thể làm ngắt lời được
(điện học) có thể ngắt
← Xem thêm từ interrupters
Xem thêm từ interrupting →
Từ vựng liên quan
bl
er
err
i
ible
in
inter
interrupt
nt
pt
ru
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…