ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interspersal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interspersal


interspersal /,intə'spə:ʃn/ (interspersal) /,intə'spə:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rắc, sự rải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…