EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intersterile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intersterile
intersterile
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có khả năng lai giống
← Xem thêm từ interstellar
Xem thêm từ intersterility →
Từ vựng liên quan
er
erst
i
in
inter
inters
nt
ri
rile
st
sterile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…