ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intertwining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intertwining


intertwining /,intə'twainiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quấn vào nhau, bện vào nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…