ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intervallic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intervallic


intervallic /,intə'væslik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách
  (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng
  (quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly
  (âm nhạc) (thuộc) quãng
  (toán học) (thuộc) khoảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…