EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intervalometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intervalometer
intervalometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh)
← Xem thêm từ intervallic
Xem thêm từ intervals →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
interval
lo
me
met
mete
meter
nt
om
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…