EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interveinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interveinal
interveinal /,intə'veinəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch
← Xem thêm từ intervascular
Xem thêm từ intervene →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
nt
rv
vein
veinal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…