ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interveinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interveinal


interveinal /,intə'veinəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…