ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interwoven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interwoven


interwoven /,intə'wi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

interwove; interwoven
  dệt lẫn với nhau
to interweave a nylon warp with a cotton weft → dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
  trộn lẫn với nhau; xen lẫn
to interweave facts with fiction → xen lẫn sự thật với hư cấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…