ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inthrone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inthrone


enthrone /in'θroun/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
  (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…