EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inthrone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inthrone
enthrone /in'θroun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
(nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm
← Xem thêm từ intestines
Xem thêm từ inthroned →
Từ vựng liên quan
i
in
nt
nth
on
one
thro
throne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…