ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intriguante

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intriguante


intriguante /,intri'gɑ:nt/ (intriguante) /,intri'gɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…