EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intriguante
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intriguante
intriguante /,intri'gɑ:nt/ (intriguante) /,intri'gɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm
← Xem thêm từ intriguant
Xem thêm từ intrigue →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
i
in
intriguant
nt
ri
rig
tri
trig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…