ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intrigue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intrigue


intrigue /in'tri:g/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
  mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
  tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện

nội động từ


  có mưu đồ; vận động ngầm
  dan díu, tằng tịu (với người có chồng)

ngoại động từ


  mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)
to intrigue a bill through Congress → vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội
  hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò
to be intrigued by a new idea → bị một ý mới hấp dẫn
  làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ
to intrigued by the suddenness of an event → ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…