ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intrinsical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intrinsical


intrinsical /in'trinsik/ (intrinsical) /in'trinsikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic value → giá trị bên trong; giá trị thực chất
  (giải phẫu) ở bên trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…