EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intrudingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intrudingly
intrudingly /in'tru:diɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vào bừa; không mời mà đến
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình
← Xem thêm từ intruding
Xem thêm từ intrusion →
Từ vựng liên quan
din
ding
i
in
intruding
nt
ru
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…