EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intuitivism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intuitivism
intuitivism /,intju:'iʃnəlizm/ (intuitionism) /,intju:'iʃnizm/ (intuitivism) /in'tju:itivizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) thuyết trực giác
← Xem thêm từ intuitiveness
Xem thêm từ intuitivist →
Từ vựng liên quan
i
in
intuit
is
ism
it
nt
ti
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…