ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invariable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invariable


invariable /in'veəriəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thay đổi, cố định
  (toán học) không đổi

danh từ


  cái không thay đổi, cái cố định

@invariable
  không đổi, bất biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…