EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invariable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invariable
invariable /in'veəriəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thay đổi, cố định
(toán học) không đổi
danh từ
cái không thay đổi, cái cố định
@invariable
không đổi, bất biến
← Xem thêm từ invariability
Xem thêm từ invariableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
aria
bl
i
in
invar
ri
ria
Variable
variable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…