EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inveracity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inveracity
inveracity /,invə'ræsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính sai với sự thật
điều sai sót với sự thật, điều dối trá
← Xem thêm từ invents
Xem thêm từ inverness →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
city
er
era
i
in
it
ra
rac
veracity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…