ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inviolable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inviolable


inviolable /in'vaiələbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…