EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inviolability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inviolability
inviolability /in,vaiələ'biliti/ (inviolableness) /in'vaiələblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
← Xem thêm từ invincibly
Xem thêm từ inviolable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
in
it
la
lab
lability
li
lit
viol
viola
violability
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…