ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invisibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invisibility


invisibility /in,vizə'biliti/ (invisibleness) /in,vizəbl'iɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể trông thấy được, tính vô hình
  tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…