ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invisibly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invisibly


invisibly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không thấy được, vô hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…