EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
involutory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
involutory
involutory
Phát âm
Ý nghĩa
đối hợp
← Xem thêm từ involutions
Xem thêm từ involve →
Từ vựng liên quan
i
in
or
to
tor
tory
ut
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…