EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iraki
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iraki
iraki /i'rɑ:ki/ (Iraqi) /i'rɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) I rắc
danh từ
người I rắc
← Xem thêm từ ira
Xem thêm từ iranian →
Từ vựng liên quan
i
ira
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…