EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ironmongers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ironmongers
ironmonger /'aiən,mʌɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán đồ sắt
← Xem thêm từ ironmonger
Xem thêm từ ironmongery →
Từ vựng liên quan
er
i
iron
ironmonger
mo
mon
monger
mongers
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…