ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ironmongery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ironmongery


ironmongery /'aiən,mʌɳgəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ sắt
  cửa hàng bán đồ sắt
  kỹ thuật làm đồ sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…