ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ironside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ironside


ironside /'aiənsaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường
  (Ironsides) (sử học) quân đội Crôm oen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…