ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ironwork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ironwork


ironwork /'aiənwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề làm đồ sắt
  đồ (bằng) sắt
  bộ phận bằng sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…