EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ironwoods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ironwoods
ironwood /'aiənwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)
← Xem thêm từ ironwood
Xem thêm từ ironwork →
Từ vựng liên quan
i
iron
ironwood
nw
od
on
wo
woo
wood
woods
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…