ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ironwood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ironwood


ironwood /'aiənwud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…