EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrigable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrigable
irrigable /'irigəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tưới được
← Xem thêm từ irrevocably
Xem thêm từ irrigate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
gab
gable
i
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…