EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrigate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrigate
irrigate /'irigeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tưới (đất, ruộng)
(y học) rửa (vết thương...)
làm ướt, làm ẩm
nội động từ
tưới
(từ lóng) uống bứ bừ
← Xem thêm từ irrigable
Xem thêm từ irrigated →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
i
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…