ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irritableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irritableness


irritableness /,iritə'biliti/ (irritableness) /,iritəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ cáu, tính cáu kỉnh
  (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…