EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
islamization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
islamization
islamization /,izləmai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi
← Xem thêm từ islamite
Xem thêm từ islamize →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
i
ion
is
islam
la
lam
mi
on
sl
slam
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…