ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isogenous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isogenous


isogenous /ai'sɔʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) cùng dòng

@isogenous
  hh (đại số) đẳng giống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…