EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isogonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isogonic
isogonic /,aisou'gɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) đẳng giác
@isogonic
(vật lí) có cùng độ nghiêng
← Xem thêm từ isogonality
Xem thêm từ isograh →
Từ vựng liên quan
go
gonic
i
ic
is
iso
isogon
ni
on
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…