EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isograh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isograh
isograh
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) máy giải phương trình đại số
← Xem thêm từ isogonic
Xem thêm từ isohel →
Từ vựng liên quan
ah
i
is
iso
ra
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…