EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isometric
isometric /,aisou'metrik/ (isometrical) /,aisou'metrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cùng kích thước
@isometric
đẳng cực
← Xem thêm từ isomers
Xem thêm từ isometrical →
Từ vựng liên quan
i
ic
is
iso
me
met
metric
om
ri
so
some
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…