ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isometric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isometric


isometric /,aisou'metrik/ (isometrical) /,aisou'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cùng kích thước

@isometric
  đẳng cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…