EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isomorphous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isomorphous
isomorphous /,aisou'mɔ:fəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) đồng hình
(toán học) đẳng cấu
← Xem thêm từ isomorphism
Xem thêm từ isomorphs →
Từ vựng liên quan
ho
i
is
iso
isomorph
mo
om
or
ou
rp
so
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…