EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isonomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isonomic
isonomic /,aisou'nɔmik/ (isonomous) /ai'sɔnəməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bình đẳng về chính trị
← Xem thêm từ isomorphy
Xem thêm từ isonomous →
Từ vựng liên quan
i
ic
is
iso
mi
no
om
on
ono
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…