ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isonomic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isonomic


isonomic /,aisou'nɔmik/ (isonomous) /ai'sɔnəməs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bình đẳng về chính trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…