EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isoseismic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isoseismic
isoseismic /,aisou'saizməl/ (isoseismic) /,aisou'saizmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
← Xem thêm từ isoseismal
Xem thêm từ isosporous →
Từ vựng liên quan
i
ic
is
ism
iso
mi
os
se
seism
seismic
so
sos
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…