ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ issuable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng issuable


issuable /'isju:əbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)
  (pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối
issuable terms → điều kiện có thể tranh cãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…