Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng issuable
issuable /'isju:əbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...) (pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối issuable terms → điều kiện có thể tranh cãi