EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
israelitish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
israelitish
israelitish /'izriəlaitiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Do thái
← Xem thêm từ Israelites
Xem thêm từ issuable →
Từ vựng liên quan
el
i
is
israel
israeli
it
li
lit
ra
sh
sr
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…