ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ itemize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng itemize


itemize /'aitemaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ghi thành từng khoản, ghi thành từng món

@itemize
  đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…