EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
itemized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
itemized
itemized /'aitemaizd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
← Xem thêm từ itemize
Xem thêm từ itemizer →
Từ vựng liên quan
em
i
it
item
itemize
mi
tem
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…